Akasha
(hay Akash, Aakaashá, Ākāśa, आकाश), là một từ trong Phạn ngữ mang ý
nghĩa “aether” (chất dĩ thái) theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
1. Ý nghĩa trong các hệ thống tư tưởng khác nhau
1.1. Hinduism (Đạo Hindu – Ấn Độ Giáo)
Trong đạo Hindu, Akasha có nghĩa là cơ sở và bản
chất trong thế giới vật chất; nguyên tố đầu tiên trong trung giới
(astral world) (cõi giới trung gian giữa cõi trần và cõi trời) (Khí,
Lửa, Nước, Đất theo thứ tự là 4 nguyên tố còn lại). Nó là một trong
Panchamahabhuta, hay “ngũ hành”, đặc điểm chính của nó là Shabda (âm
thanh). Trong Phạn ngữ nó có nghĩa là “không gian”, nguyên tố đầu tiên
của sáng tạo. Trong tiếng Hindi, Marathi, và Gujarati, và nhiều ngôn ngữ
Ấn Độ khác, ý nghĩa của từ Akasha đã được chấp nhận là “bầu trời”.
Hai trường phái triết lý Hindu là Nyaya và Vaisheshika nói rằng
Akasha hay chất dĩ thái là một thể chất vật lý thứ năm, là tiền trợ cho
chất lượng âm thanh. Nó là cái Một, cái Vĩnh Hằng, và cái Bao Trùm Tất
Cả thể chất vật lý, cái không thể nhận thấy.
Theo trường phái triết lý Samkhya trong Hindu, Akasha là một trong
năm Mahābhūtas, (Đại Nguyên tố thể lý) có thuộc tính cụ thể của âm
thanh.
1.2 Kỳ Na Giáo (Jainism)
Akasha là không gian trong khái niệm về vũ trụ của Kỳ Na Giáo. Nó
thuộc trong hạng mục Ajiva, được chia làm hai phần: Loakasa (phần quá
khứ được bao lấp bởi thế giới vật chất) và Aloakasa (khoảng không gian
ngoài nó, cái hư vô và trống rỗng tuyệt đối). Trong Loakasa, vũ trụ chỉ
hình thành nên một phần. Akasha là cái cho nó không gian và tạo thêm chỗ
cho sự tồn tại của tất cả vật chất mở rộng khác.
1.3 Phật Giáo
Trong hiện tượng học (phenomenology) Phật giáo, Akasha được chia thành Skandha, Desa, và Pradesa.
Vaibhashika, một trong những tông phái đầu đời của Phật giáo, cho rằng sự tồn tại của Akasha là có thật.
Ākāsa được nhận định là arūpa (vô dạng) jhāna (thiền)(arūpajhāna) đầu tiên, nhưng thường được dịch là “không gian vô tận”.
Vaibhashika, một trong những tông phái đầu đời của Phật giáo, cho rằng sự tồn tại của Akasha là có thật.
Ākāsa được nhận định là arūpa (vô dạng) jhāna (thiền)(arūpajhāna) đầu tiên, nhưng thường được dịch là “không gian vô tận”.
1.4 Thông Thiên Học (Theosophy)
Thông thiên học đã phổ biến từ Akasha như là một tính từ, qua các
thuật ngữ như “Akashic Records” (Hồ sơ Akashic) hay “Thư Viện Akashic”,
ám chỉ một lược thư dĩ thái (ethereal compendium) của tất cả kiến thức
và lịch sử.
1.5 Mạc Giáo (Paganism) hiện đại
Nhiều Mạc sĩ hiện đại tin rằng Akasha, Linh Hồn, là nguyên tố thứ 5.
Scott Cunningham (tác giả nhiều đầu sách về Wicca (Phù Giáo)) mô tả
Akasha như là một nguồn lực tâm linh bốn nguyên tố Đất, Khí, Lửa, và
Nước hạ xuống từ. Một số tin rằng sự kết hợp của 4 nguyên tố tạo ra
Akasha, và rằng Akasha tồn tại trong mọi sinh linh hiện hữu; không có
Akasha, không có tinh thần, linh hồn, phép thuật.
Ngũ hành được kiểm soát để tạo ra những thay đổi tích cực trên trái
Đất. Việc này được thực hiện qua thiền định để mang lại nhiều thay đổi
lợi ích cho cuộc đời một người.
Những người tu tập học cách gìn giữ thể trạng và thần trạng khỏe mạnh
qua thiền định, rèn luyện, ăn uống và các nghi lễ. Họ được yêu cầu phải
có một lòng quyết tâm sâu sắc về con đường đời họ.
Đất được xem là “bắc”; Lửa là “nam”; Khí là “đông”, Nước là “tây”, và Akasha là “tâm”.