(1934-2000)
Rafael Pérez Estrada là một trong
những đại biểu của văn chương tiền vệ Tây-ban-nha thế kỷ 20. Thơ và truyện của
ông được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới, và thường được so sánh với tác
phẩm của Federico García Lorca và Rafael Alberti. Những tác phẩm chính gồm có: La
bañera (‘Chậu tắm’, 1982); Libro de las Horas (‘Sách của những giờ’, 1985);
Conspiraciones y Conjuras (‘Âm mưu và thủ đoạn’, 1986); Libro de los Espejos y las Sombras (‘Sách của gương và những chiếc bóng’, 1988); Bestiario de Livermoore (‘Ngụ ngôn cầm thú của Livermoore’, 1989); Libro de los Reyes (‘Sách của những ông vua’, 1990); Tratado de las Nubes (Chuyên luận về mây’, 1990); Los Oficios del Sueño (‘Những văn phòng của chiêm bao’, 1991); La Noche nos persigue (‘Đêm ngược đãi’, 1992), La Sombra del Obelisco (“Bóng tối thạch trụ’, 1993); El Domador (1995); Ulises o libro de las distancias (‘Ulises, hay sách của những khoảng cách’, 1997); El viento vertical (‘Ngọn gió thẳng đứng’, 1998); El ladrón de atardeceres (“Kẻ trộm những hoàng hôn’, 1998); Cosmología esencial (‘Vũ trụ luận tinh yếu’, 2000),
Conspiraciones y Conjuras (‘Âm mưu và thủ đoạn’, 1986); Libro de los Espejos y las Sombras (‘Sách của gương và những chiếc bóng’, 1988); Bestiario de Livermoore (‘Ngụ ngôn cầm thú của Livermoore’, 1989); Libro de los Reyes (‘Sách của những ông vua’, 1990); Tratado de las Nubes (Chuyên luận về mây’, 1990); Los Oficios del Sueño (‘Những văn phòng của chiêm bao’, 1991); La Noche nos persigue (‘Đêm ngược đãi’, 1992), La Sombra del Obelisco (“Bóng tối thạch trụ’, 1993); El Domador (1995); Ulises o libro de las distancias (‘Ulises, hay sách của những khoảng cách’, 1997); El viento vertical (‘Ngọn gió thẳng đứng’, 1998); El ladrón de atardeceres (“Kẻ trộm những hoàng hôn’, 1998); Cosmología esencial (‘Vũ trụ luận tinh yếu’, 2000),
___________
NGỰA
Trong thời khắc chập choạng của bình
minh tôi nghe tiếng vó ngựa. Âm thanh điên dại và hỗn loạn của chúng làm tôi
nhớ đến sức mạnh của đại dương, những đợt hải triều dâng lên và hạ xuống, tiếng
gầm của những con sóng bủa, cơn cuồng nộ của bão tố. Chúng là những con ngựa
lạc lối trong cơn sốt của người thi sĩ chết. Những con ngựa chỉ vừa tượng hình
trong ý tưởng, không là hiện thực cũng không là ẩn dụ. Nhưng tôi nghe chúng sải
vó không mệt mỏi — như dòng máu bốc lửa từ một tử thi không có bóng — chạy
quanh quẩn cuống cuồng để tìm kiếm những bến bờ của một giấc chiêm bao bất khả.
Ngựa ở bên ngoài mọi giấc chiêm bao.
--------------
Nguyên tác tiếng Tây-ban-nha,
“Caballos”, của Rafael Pérez Estrada, in trong El levitador y su vértigo
(Madrid: Calambur Editorial) 66.
NGƯỜI TÌNH ĐẮM ĐUỐI
Bất ngờ, trong khi trao một nụ hôn vào lúc tàn đêm, nàng cảm thấy
tiếng nói của người tình trôi qua cổ họng nàng và rơi vào bên trong nàng, nơi
đó những con chữ loay hoay rụt rè tìm chỗ ẩn núp. Nàng muốn ho ra, để nhanh
chóng trả lại cái tiếng nói mà nàng yêu thích — cái tiếng nói mà nếu tách rời
ra khỏi chàng thì không còn ý nghĩa gì nữa. Người tình của nàng, đang đắm đuối
vì nụ hôn, không hề biết điều gì đã xảy ra. Còn nàng thì càng lúc càng lo lắng,
thấy khó chịu trong họng, muốn khạc ra, để thực hiện sự bất khả là hoàn trả
tiếng nói cho chàng trước khi chàng nhận ra trạng huống này.
“Sao mình lại sơ ý đến thế nhỉ?” Nàng tự hỏi. “Sao mình lại nuốt
chửng tiếng nói của một người tình đầy những động từ và tính từ nóng bỏng như
thế nhỉ?”
Bình minh chậm rãi đến, một bình minh xa xôi và mờ ảo như khói
thuốc lá lãng đãng tan vào mây trời, và một lần nữa chàng lại đắm đuối trong
niềm khao khát. Nhưng nàng, bị ám ảnh bởi tai nạn ấy, không thể đáp ứng với
chàng. Nàng tự nhủ: “Rồi chàng sẽ làm gì, khi chàng khám phá ra rằng chàng đã
mất tiếng nói?” Nàng không bao giờ biết được.
Chàng mặc quần áo vào chậm rãi như thể đang cởi quần áo ra, như
thể chàng mong đợi mọi sự lại bắt đầu một lần nữa. Trước nét mặt lãnh đạm rõ
rệt của nàng, chàng đứng chải tóc, nhìn nàng một lần nữa với vẻ hiên ngang của
sự im lặng khứng chịu, một sự im lặng mà chàng không nhận ra rằng đó chính là cách
diễn tả duy nhất còn lại trong lúc ấy, và chàng bước nhanh ra khỏi cửa.
Nàng không bao giờ gặp lại chàng.
Khi nghe câu chuyện này, tôi quên hỏi: “Còn tiếng nói ấy thì thế
nào? Nàng đã làm gì với cái tiếng nói còn ở lại trong nàng mãi mãi?
___________
NHỮNG NGƯỜI CON KHI BẤT
BÌNH
Ta có thể nhìn thấy hình ảnh Thiên
Đường Đã Mất
trong trí tưởng tượng khốn khổ của một bầy khỉ ở vùng rừng già Amazon. Chúng
khóc lóc suốt ngày suốt đêm trước mối nhục rằng một ngày nào đó -- trong đà thoái hoá của chủng tộc -- chúng phải trở thành con người.
Những cử chỉ vụng về và đầy ác ý trong cách chúng đối xử với nhau khi tranh cãi
cho thấy thấp thoáng tính khí của con người. Nhiều con khỉ trong bầy từ chối
sinh sản. Chúng trở nên phờ phạc rã rời, mặc cho chuỗi ngày trôi qua, hết hừng
đông rồi
đến chiều hôm, không còn thiết tha gì nữa. Trong lúc đó, những con khỉ khác chăm chú theo dõi bầy con của
mình, và giết chết ngay những con nào thoáng biểu lộ một chút trí khôn.
Dịch theo
bản Anh ngữ "Simians in Dissent", trans. Steven J. Stewart,
Issue 8
(August 1, 2002).
No comments:
Post a Comment